Cơ hội cho Việt Nam trong chuỗi cung ứng hàng không – vũ trụ khu vực châu Á – Thái Bình Dương

admindvlipt
16/09/2025
0

Thị trường toàn cầu đang dịch chuyển

Ngành sản xuất thiết bị hàng không – vũ trụ toàn cầu được dự báo tăng trưởng bền vững. Từ mức 0,9 nghìn tỷ USD năm 2022, quy mô thị trường có thể đạt 1,2 nghìn tỷ USD vào năm 2030.

Bắc Mỹ và châu Âu vẫn giữ lợi thế nhờ nền tảng công nghiệp lâu đời, nhưng châu Á – Thái Bình Dương đang trỗi dậy. Nguyên nhân là nhu cầu bay tăng nhanh và lợi thế về chi phí nhân công, hạ tầng sản xuất. Đây chính là cơ hội để Việt Nam chen chân sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu.

Tiềm năng ngành hàng không Việt Nam

Hiện nay, Việt Nam có 14 hãng bay thương mại và chuyên dụng đang khai thác 254 máy bay. Dự kiến đến năm 2030, con số này có thể tăng lên 400 máy bay hiện đại.

Song song, hệ thống đường bay không ngừng mở rộng: 52 đường bay nội địa và 211 đường bay quốc tế. Điều này tạo động lực lớn cho sự phát triển ngành công nghiệp hàng không trong nước.

Về sản xuất, Việt Nam đã có khoảng 5 doanh nghiệp thuần Việt tham gia sản xuất cấu kiện máy bay phần airframe, cùng 2 cơ sở đạt chuẩn quốc tế. Ngoài ra, khoảng 7 – 10 doanh nghiệp trong nước đã đủ điều kiện tham gia chuỗi cung ứng của Boeing – dấu hiệu cho thấy ngành sản xuất hàng không Việt Nam bắt đầu có chỗ đứng.

Liên kết – yếu tố quyết định thành công

Theo PGS.TS Lê Kỳ Nam, nguyên Phó Giám đốc Học viện Kỹ thuật Quân sự, phát triển công nghiệp hàng không không thể là nỗ lực đơn lẻ. Ông nhấn mạnh:

  • Liên kết qua hiệp hội sẽ giúp doanh nghiệp chia sẻ niềm tin, trao đổi thông tin và tránh tình trạng “mạnh ai nấy làm”.

  • Nếu khép kín, doanh nghiệp sẽ khó đi xa.

Ông Nam cũng chỉ ra rằng Việt Nam có thể học từ bài học ngành ô tô. Dù đã có chiến lược nhiều năm, ngành này vẫn chưa phát triển như kỳ vọng. Nguyên nhân là thiếu sự tập trung, thiếu R&D và hạn chế trong hợp tác quốc tế.

Một thực tế đáng chú ý: doanh nghiệp Việt hiện chủ yếu đảm nhận phần gia công cồng kềnh, tiêu tốn nhiều nhân lực và dễ gây ô nhiễm. Trong khi đó, phần thiết kế và giá trị cốt lõi lại nằm trong tay các đối tác nước ngoài.

👉 Muốn vươn lên chuỗi giá trị cao hơn, Việt Nam cần:

  • Đầu tư mạnh mẽ vào nghiên cứu và phát triển (R&D).

  • Làm chủ thiết kế và công nghệ.

  • Đẩy mạnh chuẩn hóa và chuyển đổi số, đặc biệt trong quản lý vòng đời sản phẩm.

Ông cũng nhấn mạnh, trong khi ngành xây dựng đã có tiêu chuẩn BIM, thì ngành cơ khí trong nước vẫn chưa kịp đổi mới. Đây là rào cản khiến doanh nghiệp khó bắt nhịp xu hướng toàn cầu.

Chuẩn hóa – “tấm hộ chiếu” bước vào chuỗi giá trị

Từ thực tiễn phát triển công nghiệp hỗ trợ, bà Trương Thị Chí Bình – Tổng Thư ký Hiệp hội Công nghiệp Hỗ trợ Việt Nam (VASI) chia sẻ một ví dụ đáng chú ý.

Khoảng 10 năm trước, khi triển khai tiêu chuẩn IATF 16949 cho ngành ô tô, nhiều doanh nghiệp trong nước cho rằng việc đạt chuẩn quốc tế là không cần thiết. Tuy nhiên, chỉ sau 1,5 năm, các công ty tiên phong đạt chứng chỉ này đã nhanh chóng gặt hái đơn hàng lớn.

Theo bà Bình, chứng chỉ quốc tế giống như một “tấm hộ chiếu toàn cầu”. Đối tác chỉ cần thấy doanh nghiệp có IATF 16949 là yên tâm về năng lực. Nhờ vậy, hàng chục doanh nghiệp đã mở được cơ hội hợp tác với Toyota, VinFast, Thaco và nhiều đơn vị xuất khẩu.

👉 Bà khẳng định kinh nghiệm này hoàn toàn có thể áp dụng cho ngành hàng không – vũ trụ, nơi yêu cầu kỹ thuật thậm chí còn cao hơn.

Vấn đề và cơ hội cho doanh nghiệp Việt

Bà Bình cũng chỉ ra thực tế rằng nhiều lãnh đạo doanh nghiệp xuất thân là kỹ sư, thường chú trọng vào sản xuất và công nghệ nhưng lại thiếu quan tâm đến quản lý chuỗi cung ứng và chiến lược thị trường. Điều này khiến không ít doanh nghiệp bị “cô lập” với các cơ hội hợp tác quốc tế.

Tuy nhiên, 5 năm trở lại đây, một số doanh nghiệp Việt đã mạnh dạn mở rộng sang lĩnh vực năng lượng tái tạo, bán dẫn – những ngành có yêu cầu tiêu chuẩn khắt khe hơn cả ô tô. Điều đó cho thấy, nếu có quyết tâm, doanh nghiệp Việt hoàn toàn có thể tiến vào chuỗi giá trị hàng không – vũ trụ.

Theo bà Bình, lộ trình đúng đắn là:

  • Ban đầu vẫn cần OEM để nuôi sống doanh nghiệp.

  • Song song, cần phát triển sản phẩm mang thương hiệu riêng để nâng cao vị thế trên trường quốc tế.

Con đường phía trước

Từ những phân tích trên, có thể thấy rằng ngành hàng không – vũ trụ Việt Nam không thiếu cơ hội, nhưng cũng không dễ dàng. Để vươn lên, doanh nghiệp cần:

  • Đầu tư vào R&D, công nghệ, chuẩn hóa quốc tế.

  • Chuyển đổi số và quản lý vòng đời sản phẩm.

  • Liên kết chặt chẽ trong nước và mở rộng hợp tác quốc tế.

  • Thoát khỏi “bẫy gia công giá trị thấp”, hướng đến sản phẩm mang thương hiệu Việt.

Nếu làm được điều này, Việt Nam hoàn toàn có thể trở thành mắt xích quan trọng trong chuỗi cung ứng hàng không – vũ trụ toàn cầu, nhất là trong bối cảnh dịch chuyển sản xuất sang châu Á – Thái Bình Dương.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.